--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâu sắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâu sắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu sắc
+ adj
profound
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
sâu sắc
:
profound
+
duy danh
:
Nominalist, nominalisticThuyết duy danhNominalism
+
pronounceable
:
phát âm được, đọc được
+
great
:
lớn, to lớn, vĩ đạia wind cơn gió lớna great distance một khoảng cách lớnthe Great October Socialist Revolution cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại)a great writer một nhà văn lớnthe great powers những nước lớna great scoundrel thằng đại bợmthe great majority đại đa sốat a great price đi rất nhanh
+
luôm nhuôm
:
Bedraggled, dirty, filthyLàm ở ruộng lầy về, quần áo luôm nhuômTo have one's clothes filthy aften working in a marshy field